103
RB
Hugo Mallo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB 103
|
|
22.06.1991
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
88
91
92
92
94
91
98
94
94
99
99
100
100
100
100
99
Tốc độ
94
Sút
73
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
101
Thể chất
96
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
64
Lực sút
91
Sút xa
75
Chọn vị trí
98
Vô lê
64
Penalty
69
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
102
Chuyền dài
88
Đá phạt
84
Sút xoáy
97
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
102
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
102
Nhảy
103
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hugo Mallo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 인터나시오날
2009~ RC Celta Vigo
2009~2023 RC Celta Vigo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%