77
RB
Hugo Mallo
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB
77
174cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
57
60
62
62
66
62
72
66
66
71
71
74
74
74
74
71
Tốc độ
68
Sút
39
Chuyền bóng
67
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
29
Lực sút
70
Sút xa
39
Chọn vị trí
45
Vô lê
29
Penalty
25
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
79
Chuyền dài
65
Đá phạt
38
Sút xoáy
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Phản ứng
76
Kèm người
66
Lấy bóng
77
Cắt bóng
77
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Quyết đoán
72
Nhảy
77
Bình tĩnh
67
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 인터나시오날 | |
2009~ | RC Celta Vigo | |
2009~2023 | RC Celta Vigo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |