77
RB
Hugo Mallo
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB 77
|
|
22.06.1991
174cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
57
60
62
62
66
62
72
66
66
71
71
74
74
74
74
71
Tốc độ
68
Sút
39
Chuyền bóng
67
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
29
Lực sút
70
Sút xa
39
Chọn vị trí
45
Vô lê
29
Penalty
25
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
79
Chuyền dài
65
Đá phạt
38
Sút xoáy
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Phản ứng
76
Kèm người
66
Lấy bóng
77
Cắt bóng
77
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Quyết đoán
72
Nhảy
77
Bình tĩnh
67
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Hugo Mallo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 인터나시오날
2009~ RC Celta Vigo
2009~2023 RC Celta Vigo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%