81
RB
Hugo Mallo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB
81
RWB
82
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
62
65
67
67
71
67
77
70
70
77
77
78
78
79
79
77
Tốc độ
71
Sút
46
Chuyền bóng
72
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
74
Tăng tốc
69
Dứt điểm
37
Lực sút
72
Sút xa
47
Chọn vị trí
53
Vô lê
37
Penalty
33
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
82
Chuyền dài
67
Đá phạt
46
Sút xoáy
74
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Phản ứng
84
Kèm người
74
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 인터나시오날 | |
2009~ | RC Celta Vigo | |
2009~2023 | RC Celta Vigo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |