80
CDM
Marc Roca
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Roca
CDM 80 CM 80
|
|
26.11.1996
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
65
70
70
70
77
74
77
72
72
71
71
72
72
74
74
71
Tốc độ
62
Sút
63
Chuyền bóng
76
Rê bóng
74
Phòng thủ
73
Thể chất
68
Tốc độ
64
Tăng tốc
61
Dứt điểm
61
Lực sút
67
Sút xa
70
Chọn vị trí
62
Vô lê
48
Penalty
57
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
67
Chuyền dài
83
Đá phạt
55
Sút xoáy
67
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Quyết đoán
70
Nhảy
59
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Marc Roca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Betis
2022~ Leeds United
2020~ Bayern Munich
2020~2022 Bayern Munich
2016~2020 RCD Espanyol
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%