68
CDM
Marc Roca
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Roca
CDM
68
CM
68
184cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
55
60
60
60
65
63
65
61
61
59
59
60
60
61
61
59
Tốc độ
49
Sút
54
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
60
Thể chất
59
Tốc độ
50
Tăng tốc
48
Dứt điểm
52
Lực sút
58
Sút xa
60
Chọn vị trí
53
Vô lê
39
Penalty
60
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
56
Chuyền dài
72
Đá phạt
46
Sút xoáy
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
60
Cắt bóng
64
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Quyết đoán
64
Nhảy
48
Bình tĩnh
70
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2022~ | Leeds United | |
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2022 | Bayern Munich | |
2016~2020 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |