80
CM
Marc Roca
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Roca
CM
80
CDM
80
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
66
71
71
71
77
74
77
73
73
72
72
73
73
74
74
72
Tốc độ
63
Sút
65
Chuyền bóng
77
Rê bóng
74
Phòng thủ
74
Thể chất
69
Tốc độ
65
Tăng tốc
62
Dứt điểm
62
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
63
Vô lê
49
Penalty
74
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
68
Chuyền dài
83
Đá phạt
56
Sút xoáy
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
76
Kèm người
79
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Quyết đoán
71
Nhảy
60
Bình tĩnh
75
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2022~ | Leeds United | |
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2022 | Bayern Munich | |
2016~2020 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |