82
CDM
Marc Roca
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Roca
CDM
82
CM
83
184cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
27
68
73
73
73
80
76
79
74
74
73
73
73
73
75
75
73
Tốc độ
57
Sút
67
Chuyền bóng
80
Rê bóng
77
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
57
Tăng tốc
57
Dứt điểm
65
Lực sút
71
Sút xa
74
Chọn vị trí
66
Vô lê
52
Penalty
74
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
71
Chuyền dài
88
Đá phạt
59
Sút xoáy
71
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Phản ứng
77
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Quyết đoán
76
Nhảy
63
Bình tĩnh
78
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2022~ | Leeds United | |
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2022 | Bayern Munich | |
2016~2020 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |