81
CDM
Marc Roca
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc Roca
CDM
81
CM
81
184cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
22
65
70
70
70
78
74
78
72
72
71
71
72
72
73
73
71
Tốc độ
57
Sút
62
Chuyền bóng
79
Rê bóng
74
Phòng thủ
72
Thể chất
71
Tốc độ
52
Tăng tốc
64
Dứt điểm
57
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
61
Vô lê
51
Penalty
71
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
68
Chuyền dài
91
Đá phạt
59
Sút xoáy
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
74
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
77
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
61
Bình tĩnh
76
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2022~ | Leeds United | |
2020~ | Bayern Munich | |
2020~2022 | Bayern Munich | |
2016~2020 | RCD Espanyol |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |