77
CDM
M. Gonalons
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM
77
CM
73
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
67
67
65
65
70
67
74
66
66
75
75
70
70
70
70
75
Tốc độ
55
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
49
Tăng tốc
63
Dứt điểm
57
Lực sút
77
Sút xa
61
Chọn vị trí
62
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
74
Đá phạt
59
Sút xoáy
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
75
Kèm người
72
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Quyết đoán
82
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Clermont Foot 63 | |
2020~ | Granada CF | |
2020~2022 | Granada CF | |
2019~2020 | Granada CF | |
2018~2019 | Sevilla FC | |
2017~2020 | Roma FC | |
2009~2017 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |