77
CDM
M. Gonalons
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM 77 CM 73
|
|
10.03.1989
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
67
67
65
65
70
67
74
66
66
75
75
70
70
70
70
75
Tốc độ
55
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
49
Tăng tốc
63
Dứt điểm
57
Lực sút
77
Sút xa
61
Chọn vị trí
62
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
74
Đá phạt
59
Sút xoáy
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
75
Kèm người
72
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Quyết đoán
82
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Xem Maxime Gonalons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Clermont Foot 63
2020~ Granada CF
2020~2022 Granada CF
2019~2020 Granada CF
2018~2019 Sevilla FC
2017~2020 Roma FC
2009~2017 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%