104
CDM
M. Gonalons
23
22
93
94
93
93
99
96
101
95
95
101
101
99
99
98
98
101
Tốc độ
90
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
89
Tăng tốc
93
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
84
Chọn vị trí
87
Vô lê
87
Penalty
95
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
81
Chuyền dài
105
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
94
Thể lực
100
Quyết đoán
105
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Clermont Foot 63 | |
2020~ | Granada CF | |
2020~2022 | Granada CF | |
2019~2020 | Granada CF | |
2018~2019 | Sevilla FC | |
2017~2020 | Roma FC | |
2009~2017 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |