104
CDM
M. Gonalons
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM 104
|
|
10.03.1989
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
22
93
94
93
93
99
96
101
95
95
101
101
99
99
98
98
101
Tốc độ
90
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
89
Tăng tốc
93
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
84
Chọn vị trí
87
Vô lê
87
Penalty
95
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
81
Chuyền dài
105
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
94
Thể lực
100
Quyết đoán
105
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Maxime Gonalons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Clermont Foot 63
2020~ Granada CF
2020~2022 Granada CF
2019~2020 Granada CF
2018~2019 Sevilla FC
2017~2020 Roma FC
2009~2017 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%