67
CDM
M. Gonalons
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM 67 CM 64
|
|
10.03.1989
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
55
57
55
55
61
58
64
55
55
63
64
58
58
58
58
63
Tốc độ
34
Sút
53
Chuyền bóng
61
Rê bóng
58
Phòng thủ
64
Thể chất
57
Tốc độ
30
Tăng tốc
41
Dứt điểm
48
Lực sút
64
Sút xa
53
Chọn vị trí
53
Vô lê
53
Penalty
60
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
54
Chuyền dài
65
Đá phạt
50
Sút xoáy
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Quyết đoán
71
Nhảy
58
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Maxime Gonalons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Clermont Foot 63
2020~ Granada CF
2020~2022 Granada CF
2019~2020 Granada CF
2018~2019 Sevilla FC
2017~2020 Roma FC
2009~2017 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%