84
CDM
M. Gonalons
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM 84 CM 81
|
|
10.03.1989
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
71
72
71
71
78
74
81
72
72
80
81
75
75
75
75
80
Tốc độ
53
Sút
68
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
81
Thể chất
76
Tốc độ
46
Tăng tốc
63
Dứt điểm
63
Lực sút
79
Sút xa
68
Chọn vị trí
68
Vô lê
68
Penalty
75
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
69
Chuyền dài
81
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
80
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
79
Lấy bóng
84
Cắt bóng
83
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Quyết đoán
87
Nhảy
83
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Xem Maxime Gonalons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Clermont Foot 63
2020~ Granada CF
2020~2022 Granada CF
2019~2020 Granada CF
2018~2019 Sevilla FC
2017~2020 Roma FC
2009~2017 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%