94
CDM
M. Gonalons
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maxime Gonalons
CDM 94 CM 93
|
|
10.03.1989
187cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
83
85
85
85
90
87
91
87
87
90
89
89
89
88
88
90
Tốc độ
85
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
89
Phòng thủ
91
Thể chất
90
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
72
Lực sút
86
Sút xa
74
Chọn vị trí
79
Vô lê
60
Penalty
81
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
97
Đá phạt
67
Sút xoáy
65
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
94
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
88
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
87
Bình tĩnh
82
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Maxime Gonalons mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Clermont Foot 63
2022~2024 Clermont Foot 63
2020~ Granada CF
2020~2022 Granada CF
2019~2020 Granada CF
2018~2019 Sevilla FC
2017~2020
2009~2017 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%