75
GK
T. Krul
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 75
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
72
31
32
32
32
35
35
34
33
33
33
33
31
31
31
31
33
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
76
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
40
Tăng tốc
47
Dứt điểm
18
Lực sút
29
Sút xa
21
Chọn vị trí
18
Vô lê
23
Penalty
46
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
20
Chuyền dài
35
Đá phạt
22
Sút xoáy
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Phản ứng
71
Kèm người
21
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Quyết đoán
41
Nhảy
70
Bình tĩnh
59
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
69
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%