75
GK
T. Krul
6
72
31
32
32
32
35
35
34
33
33
33
33
31
31
31
31
33
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
76
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
40
Tăng tốc
47
Dứt điểm
18
Lực sút
29
Sút xa
21
Chọn vị trí
18
Vô lê
23
Penalty
46
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
20
Chuyền dài
35
Đá phạt
22
Sút xoáy
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Phản ứng
71
Kèm người
21
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Quyết đoán
41
Nhảy
70
Bình tĩnh
59
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
69
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Luton Town | |
2018~ | Norwich City | |
2018~2023 | Norwich City | |
2017~2017 | AZ | |
2017~2018 | Brighton Hove Albion | |
2016~2017 | Ajax | |
2008~2009 | Carlyle United | |
2007~2008 | 폴커크 | |
2006~2017 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |