78
GK
T. Krul
7
75
31
33
33
33
37
36
36
34
34
34
34
32
32
33
33
34
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
79
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
41
Tăng tốc
48
Dứt điểm
19
Lực sút
30
Sút xa
22
Chọn vị trí
17
Vô lê
24
Penalty
47
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
21
Chuyền dài
35
Đá phạt
23
Sút xoáy
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Phản ứng
72
Kèm người
22
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Quyết đoán
42
Nhảy
74
Bình tĩnh
56
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
70
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Luton Town | |
2018~ | Norwich City | |
2018~2023 | Norwich City | |
2017~2017 | AZ | |
2017~2018 | Brighton Hove Albion | |
2016~2017 | Ajax | |
2008~2009 | Carlyle United | |
2007~2008 | 폴커크 | |
2006~2017 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |