78
GK
T. Krul
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 78
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
75
31
33
33
33
37
36
36
34
34
34
34
32
32
33
33
34
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
79
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
41
Tăng tốc
48
Dứt điểm
19
Lực sút
30
Sút xa
22
Chọn vị trí
17
Vô lê
24
Penalty
47
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
21
Chuyền dài
35
Đá phạt
23
Sút xoáy
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Phản ứng
72
Kèm người
22
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Quyết đoán
42
Nhảy
74
Bình tĩnh
56
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
70
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%