94
GK
T. Krul
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 94
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
91
35
36
36
36
40
40
40
37
37
40
40
36
36
36
36
40
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
55
Tăng tốc
61
Dứt điểm
17
Lực sút
30
Sút xa
18
Chọn vị trí
15
Vô lê
20
Penalty
52
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
16
Chuyền dài
39
Đá phạt
16
Sút xoáy
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
28
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
95
Kèm người
20
Lấy bóng
27
Cắt bóng
28
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
78
Thể lực
38
Quyết đoán
51
Nhảy
95
Bình tĩnh
72
TM đổ người
94
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%