94
GK
T. Krul
15
91
35
36
36
36
40
40
40
37
37
40
40
36
36
36
36
40
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
55
Tăng tốc
61
Dứt điểm
17
Lực sút
30
Sút xa
18
Chọn vị trí
15
Vô lê
20
Penalty
52
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
16
Chuyền dài
39
Đá phạt
16
Sút xoáy
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
28
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
95
Kèm người
20
Lấy bóng
27
Cắt bóng
28
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
78
Thể lực
38
Quyết đoán
51
Nhảy
95
Bình tĩnh
72
TM đổ người
94
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Luton Town | |
2018~ | Norwich City | |
2018~2023 | Norwich City | |
2017~2017 | AZ | |
2017~2018 | Brighton Hove Albion | |
2016~2017 | Ajax | |
2008~2009 | Carlyle United | |
2007~2008 | 폴커크 | |
2006~2017 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |