102
GK
T. Krul
18
99
40
40
39
39
43
42
44
41
41
44
45
42
42
42
42
44
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
103
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
61
Tăng tốc
67
Dứt điểm
18
Lực sút
50
Sút xa
21
Chọn vị trí
25
Vô lê
23
Penalty
51
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
20
Chuyền dài
42
Đá phạt
32
Sút xoáy
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
99
Kèm người
31
Lấy bóng
31
Cắt bóng
26
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Quyết đoán
60
Nhảy
96
Bình tĩnh
77
TM đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Luton Town | |
2018~ | Norwich City | |
2018~2023 | Norwich City | |
2017~2017 | AZ | |
2017~2018 | Brighton Hove Albion | |
2016~2017 | Ajax | |
2008~2009 | Carlyle United | |
2007~2008 | 폴커크 | |
2006~2017 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |