102
GK
T. Krul
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 102
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
99
40
40
39
39
43
42
44
41
41
44
45
42
42
42
42
44
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
103
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
61
Tăng tốc
67
Dứt điểm
18
Lực sút
50
Sút xa
21
Chọn vị trí
25
Vô lê
23
Penalty
51
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
20
Chuyền dài
42
Đá phạt
32
Sút xoáy
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
99
Kèm người
31
Lấy bóng
31
Cắt bóng
26
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Quyết đoán
60
Nhảy
96
Bình tĩnh
77
TM đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%