83
GK
T. Krul
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 83
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
80
35
36
36
36
40
39
39
37
37
37
37
36
36
36
36
37
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
83
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
44
Tăng tốc
51
Dứt điểm
22
Lực sút
33
Sút xa
25
Chọn vị trí
20
Vô lê
27
Penalty
50
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
24
Chuyền dài
38
Đá phạt
26
Sút xoáy
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
35
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Phản ứng
77
Kèm người
25
Lấy bóng
28
Cắt bóng
29
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
69
Thể lực
45
Quyết đoán
45
Nhảy
77
Bình tĩnh
59
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
76
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%