79
GK
A. Gomis
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK 79
|
|
05.09.1993
196cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
76
33
36
35
35
39
39
36
37
37
32
32
32
32
33
33
32
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
76
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
46
Tăng tốc
48
Dứt điểm
24
Lực sút
33
Sút xa
23
Chọn vị trí
24
Vô lê
19
Penalty
30
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
23
Chuyền dài
41
Đá phạt
20
Sút xoáy
20
Rê bóng
23
Giữ bóng
31
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
26
Lấy bóng
22
Cắt bóng
28
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Quyết đoán
24
Nhảy
82
Bình tĩnh
60
TM đổ người
78
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
72
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alfred Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Lorient
2023~2023
2020~ stad wren
2019~2020 Dijon FCO
2018~2019
2017~2017 Salernitana
2017~2018
2016~2017 Bologna
2015~2016 체세나
2014~2015 아벨리노
2013~2014 Crotone
2013~2018 Torino
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%