82
GK
A. Gomis
11
79
36
39
39
39
43
43
39
40
40
35
35
35
35
36
36
35
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
80
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
49
Tăng tốc
51
Dứt điểm
27
Lực sút
36
Sút xa
26
Chọn vị trí
27
Vô lê
22
Penalty
33
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
26
Chuyền dài
44
Đá phạt
23
Sút xoáy
23
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
29
Lấy bóng
25
Cắt bóng
31
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
63
Thể lực
42
Quyết đoán
27
Nhảy
80
Bình tĩnh
63
TM đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
75
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2023~2023 | ||
2020~ | stad wren | |
2019~2020 | Dijon FCO | |
2018~2019 | ||
2017~2017 | Salernitana | |
2017~2018 | ||
2016~2017 | Bologna | |
2015~2016 | 체세나 | |
2014~2015 | 아벨리노 | |
2013~2014 | Crotone | |
2013~2018 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |