82
GK
A. Gomis
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK 82
|
|
05.09.1993
196cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
79
36
39
39
39
43
43
39
40
40
35
35
35
35
36
36
35
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
80
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
49
Tăng tốc
51
Dứt điểm
27
Lực sút
36
Sút xa
26
Chọn vị trí
27
Vô lê
22
Penalty
33
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
26
Chuyền dài
44
Đá phạt
23
Sút xoáy
23
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
29
Lấy bóng
25
Cắt bóng
31
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
63
Thể lực
42
Quyết đoán
27
Nhảy
80
Bình tĩnh
63
TM đổ người
80
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
75
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Alfred Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Lorient
2023~2023
2020~ stad wren
2019~2020 Dijon FCO
2018~2019
2017~2017 Salernitana
2017~2018
2016~2017 Bologna
2015~2016 체세나
2014~2015 아벨리노
2013~2014 Crotone
2013~2018 Torino
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%