74
GK
A. Gomis
6
71
26
28
28
28
32
32
28
29
29
24
24
24
24
25
25
24
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
76
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
41
Tăng tốc
43
Dứt điểm
16
Lực sút
26
Sút xa
15
Chọn vị trí
16
Vô lê
11
Penalty
23
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
15
Chuyền dài
35
Đá phạt
12
Sút xoáy
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Phản ứng
63
Kèm người
11
Lấy bóng
14
Cắt bóng
21
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Quyết đoán
16
Nhảy
81
Bình tĩnh
57
TM đổ người
75
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2023~2023 | ||
2020~ | stad wren | |
2019~2020 | Dijon FCO | |
2018~2019 | ||
2017~2017 | Salernitana | |
2017~2018 | ||
2016~2017 | Bologna | |
2015~2016 | 체세나 | |
2014~2015 | 아벨리노 | |
2013~2014 | Crotone | |
2013~2018 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |