74
GK
A. Gomis
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK 74
|
|
05.09.1993
194cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
71
26
28
28
28
32
32
28
29
29
24
24
24
24
25
25
24
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
76
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
41
Tăng tốc
43
Dứt điểm
16
Lực sút
26
Sút xa
15
Chọn vị trí
16
Vô lê
11
Penalty
23
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
15
Chuyền dài
35
Đá phạt
12
Sút xoáy
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Phản ứng
63
Kèm người
11
Lấy bóng
14
Cắt bóng
21
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Quyết đoán
16
Nhảy
81
Bình tĩnh
57
TM đổ người
75
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alfred Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Lorient
2023~2023
2020~ stad wren
2019~2020 Dijon FCO
2018~2019
2017~2017 Salernitana
2017~2018
2016~2017 Bologna
2015~2016 체세나
2014~2015 아벨리노
2013~2014 Crotone
2013~2018 Torino
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%