64
GK
A. Gomis
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK 64
|
|
05.09.1993
196cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
61
25
27
25
25
30
29
26
27
27
22
22
22
22
23
23
22
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
63
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
60
Tốc độ
36
Tăng tốc
38
Dứt điểm
14
Lực sút
45
Sút xa
13
Chọn vị trí
14
Vô lê
9
Penalty
20
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
13
Chuyền dài
36
Đá phạt
10
Sút xoáy
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
62
Kèm người
16
Lấy bóng
12
Cắt bóng
18
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
57
Thể lực
29
Quyết đoán
14
Nhảy
55
Bình tĩnh
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM phát bóng
60
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
60
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alfred Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Lorient
2023~2023
2020~ stad wren
2019~2020 Dijon FCO
2018~2019
2017~2017 Salernitana
2017~2018
2016~2017 Bologna
2015~2016 체세나
2014~2015 아벨리노
2013~2014 Crotone
2013~2018 Torino
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%