86
GK
A. Gomis
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfred Gomis
GK 86
|
|
05.09.1993
194cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
83
24
27
27
27
30
30
26
28
28
22
22
23
23
24
24
22
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
86
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
38
Tăng tốc
40
Dứt điểm
13
Lực sút
23
Sút xa
12
Chọn vị trí
13
Vô lê
8
Penalty
20
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
12
Chuyền dài
32
Đá phạt
9
Sút xoáy
9
Rê bóng
12
Giữ bóng
21
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Phản ứng
83
Kèm người
8
Lấy bóng
11
Cắt bóng
18
Đánh đầu
8
Xoạc bóng
7
Sức mạnh
54
Thể lực
30
Quyết đoán
13
Nhảy
78
Bình tĩnh
54
TM đổ người
86
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
76
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alfred Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Lorient
2023~2023
2020~ stad wren
2019~2020 Dijon FCO
2018~2019
2017~2017 Salernitana
2017~2018
2016~2017 Bologna
2015~2016 체세나
2014~2015 아벨리노
2013~2014 Crotone
2013~2018 Torino
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%