74
ST
A. Cornelius
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST 77
|
|
16.03.1993
193cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
74
71
67
67
63
68
55
66
66
55
55
51
51
53
53
55
Tốc độ
66
Sút
74
Chuyền bóng
58
Rê bóng
68
Phòng thủ
44
Thể chất
81
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
70
Chọn vị trí
76
Vô lê
69
Penalty
67
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
47
Chuyền dài
48
Đá phạt
59
Sút xoáy
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Phản ứng
70
Kèm người
58
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
92
Thể lực
68
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
73
TM đổ người
23
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Andreas Cornelius mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~ Trabzonspor
2021~2022 Trabzonspor
2019~2021 Parma
2018~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2021 Bergamo Calcio
2014~2017 FC Copenhagen
2013~2014 Cardiff city
2012~2013 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%