66
ST
A. Cornelius
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST 66
|
|
16.03.1993
193cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
63
60
57
57
54
58
45
56
56
45
45
41
41
43
43
45
Tốc độ
55
Sút
62
Chuyền bóng
53
Rê bóng
55
Phòng thủ
30
Thể chất
72
Tốc độ
56
Tăng tốc
55
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
58
Chọn vị trí
65
Vô lê
58
Penalty
57
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
44
Chuyền dài
45
Đá phạt
49
Sút xoáy
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Phản ứng
63
Kèm người
34
Lấy bóng
22
Cắt bóng
28
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andreas Cornelius mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~ Trabzonspor
2021~2022 Trabzonspor
2019~2021 Parma
2018~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2021 Bergamo Calcio
2014~2017 FC Copenhagen
2013~2014 Cardiff city
2012~2013 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%