80
ST
A. Cornelius
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST 80
|
|
16.03.1993
193cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
77
73
69
69
63
69
54
68
68
55
55
51
51
53
53
55
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
56
Rê bóng
71
Phòng thủ
42
Thể chất
83
Tốc độ
74
Tăng tốc
69
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
66
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
43
Chuyền dài
44
Đá phạt
57
Sút xoáy
46
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Phản ứng
79
Kèm người
61
Lấy bóng
27
Cắt bóng
29
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
94
Thể lực
71
Quyết đoán
77
Nhảy
73
Bình tĩnh
72
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Andreas Cornelius mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~ Trabzonspor
2021~2022 Trabzonspor
2019~2021 Parma
2018~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2021 Bergamo Calcio
2014~2017 FC Copenhagen
2013~2014 Cardiff city
2012~2013 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%