86
ST
A. Cornelius
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST 86
|
|
16.03.1993
193cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
83
80
77
77
72
77
63
76
76
63
63
60
60
61
61
63
Tốc độ
78
Sút
82
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
51
Thể chất
83
Tốc độ
79
Tăng tốc
78
Dứt điểm
84
Lực sút
85
Sút xa
78
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
72
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
58
Chuyền dài
68
Đá phạt
62
Sút xoáy
62
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Phản ứng
82
Kèm người
56
Lấy bóng
52
Cắt bóng
33
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
88
Thể lực
73
Quyết đoán
82
Nhảy
87
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Andreas Cornelius mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~ Trabzonspor
2021~2022 Trabzonspor
2019~2021 Parma
2018~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2021 Bergamo Calcio
2014~2017 FC Copenhagen
2013~2014 Cardiff city
2012~2013 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%