90
ST
A. Cornelius
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Cornelius
ST
90
193cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
87
85
82
82
75
82
65
81
81
64
64
60
60
63
63
64
Tốc độ
80
Sút
82
Chuyền bóng
69
Rê bóng
88
Phòng thủ
51
Thể chất
92
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
83
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
91
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
59
Chuyền dài
65
Đá phạt
66
Sút xoáy
63
Rê bóng
94
Giữ bóng
90
Khéo léo
65
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
74
Lấy bóng
37
Cắt bóng
32
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
101
Thể lực
82
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
84
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2021~ | Trabzonspor | |
2021~2022 | Trabzonspor | |
2019~2021 | Parma | |
2018~2019 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2021 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | FC Copenhagen | |
2013~2014 | Cardiff city | |
2012~2013 | FC Copenhagen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |