78
LB
C. Biraghi
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 78 LM 75
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
66
69
71
71
73
71
75
72
72
74
74
75
75
76
76
74
Tốc độ
76
Sút
59
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
75
Thể chất
71
Tốc độ
77
Tăng tốc
76
Dứt điểm
45
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
66
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
81
Chuyền dài
74
Đá phạt
63
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
75
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Quyết đoán
75
Nhảy
71
Bình tĩnh
72
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%