88
LB
C. Biraghi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 88
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
31
81
82
83
83
84
83
85
84
84
83
83
85
85
86
86
83
Tốc độ
84
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
84
Dứt điểm
68
Lực sút
89
Sút xa
88
Chọn vị trí
82
Vô lê
65
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
92
Chuyền dài
83
Đá phạt
95
Sút xoáy
87
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
85
Cắt bóng
85
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
80
Thể lực
92
Quyết đoán
84
Nhảy
81
Bình tĩnh
88
TM đổ người
27
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
29
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%