74
LB
C. Biraghi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 74
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
67
68
69
69
70
69
70
70
70
69
69
71
71
72
72
69
Tốc độ
70
Sút
63
Chuyền bóng
72
Rê bóng
70
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
54
Lực sút
75
Sút xa
74
Chọn vị trí
69
Vô lê
51
Penalty
70
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
81
Sút xoáy
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Phản ứng
73
Kèm người
73
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%