74
LB
C. Biraghi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB
74
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
67
68
69
69
70
69
70
70
70
69
69
71
71
72
72
69
Tốc độ
70
Sút
63
Chuyền bóng
72
Rê bóng
70
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
54
Lực sút
75
Sút xa
74
Chọn vị trí
69
Vô lê
51
Penalty
70
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
81
Sút xoáy
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Phản ứng
73
Kèm người
73
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | ||
2018~ | Fiorentina | |
2017~2018 | Fiorentina | |
2016~2018 | 페스카라 | |
2015~2016 | Granada CF | |
2014~2015 | 키에보 베로나 | |
2014~2016 | ||
2013~2014 | 카타니아 | |
2012~2013 | ||
2011~2012 | ||
2008~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |