89
LB
C. Biraghi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 89
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
32
82
83
84
84
85
84
85
85
85
84
84
86
86
87
87
84
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
69
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
84
Vô lê
66
Penalty
85
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
93
Chuyền dài
84
Đá phạt
96
Sút xoáy
90
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Quyết đoán
85
Nhảy
88
Bình tĩnh
90
TM đổ người
28
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
30
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%