91
LB
C. Biraghi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 91
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
83
85
86
86
87
85
87
86
86
86
86
88
88
88
88
86
Tốc độ
84
Sút
80
Chuyền bóng
89
Rê bóng
87
Phòng thủ
87
Thể chất
84
Tốc độ
84
Tăng tốc
84
Dứt điểm
71
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
86
Vô lê
68
Penalty
87
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
95
Chuyền dài
86
Đá phạt
98
Sút xoáy
92
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Phản ứng
90
Kèm người
90
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
80
Thể lực
92
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
32
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%