80
RM
D. James
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
RM
80
LM
80
170cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
72
75
77
77
70
75
62
77
77
54
54
63
63
66
66
54
Tốc độ
94
Sút
71
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
47
Thể chất
67
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
70
Lực sút
79
Sút xa
71
Chọn vị trí
75
Vô lê
54
Penalty
66
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
75
Chuyền dài
65
Đá phạt
58
Sút xoáy
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Phản ứng
75
Kèm người
54
Lấy bóng
44
Cắt bóng
45
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
58
Thể lực
86
Quyết đoán
70
Nhảy
57
Bình tĩnh
73
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |