98
LW
D. James
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
LW
98
LM
99
CF
96
170cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
89
93
95
95
90
94
80
96
96
71
71
80
80
84
84
71
Tốc độ
106
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
63
Thể chất
85
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
86
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
98
Vô lê
75
Penalty
78
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
103
Chuyền dài
96
Đá phạt
72
Sút xoáy
82
Rê bóng
98
Giữ bóng
90
Khéo léo
102
Thăng bằng
86
Phản ứng
98
Kèm người
69
Lấy bóng
59
Cắt bóng
68
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
82
Thể lực
97
Quyết đoán
83
Nhảy
74
Bình tĩnh
83
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |