87
RM
D. James
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
LM
87
RM
87
170cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
18
78
82
84
84
76
81
66
84
84
58
58
68
68
72
72
58
Tốc độ
97
Sút
77
Chuyền bóng
76
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
73
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
76
Chọn vị trí
80
Vô lê
60
Penalty
65
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
85
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
71
Rê bóng
93
Giữ bóng
79
Khéo léo
96
Thăng bằng
82
Phản ứng
84
Kèm người
57
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
64
Thể lực
93
Quyết đoán
75
Nhảy
61
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |