92
RM
D. James
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
RM
92
LM
92
170cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
82
86
89
89
81
86
73
89
89
66
66
75
75
79
79
66
Tốc độ
102
Sút
81
Chuyền bóng
81
Rê bóng
93
Phòng thủ
59
Thể chất
80
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
79
Lực sút
92
Sút xa
84
Chọn vị trí
78
Vô lê
65
Penalty
72
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
92
Chuyền dài
76
Đá phạt
67
Sút xoáy
76
Rê bóng
97
Giữ bóng
87
Khéo léo
101
Thăng bằng
83
Phản ứng
89
Kèm người
65
Lấy bóng
54
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
74
Thể lực
98
Quyết đoán
80
Nhảy
66
Bình tĩnh
80
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |