109
CF
D. James
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
CF 109 RW 109 LW 109
|
|
10.11.1997
171cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
103
106
106
106
100
105
91
106
106
85
84
91
91
94
94
85
Tốc độ
114
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
77
Thể chất
97
Tốc độ
114
Tăng tốc
115
Dứt điểm
104
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
110
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
107
Chuyền dài
99
Đá phạt
85
Sút xoáy
100
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
114
Thăng bằng
104
Phản ứng
110
Kèm người
81
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
99
Nhảy
94
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Daniel James mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2022~2023 Fulham
2021~ Leeds United
2019~2021 Manchester United
2017~2017 Shrewsbury Town
2017~2019 swansea city
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%