109
CF
D. James
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
CF
109
RW
109
LW
109
171cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
103
106
106
106
100
105
91
106
106
85
84
91
91
94
94
85
Tốc độ
114
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
77
Thể chất
97
Tốc độ
114
Tăng tốc
115
Dứt điểm
104
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
110
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
107
Chuyền dài
99
Đá phạt
85
Sút xoáy
100
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
114
Thăng bằng
104
Phản ứng
110
Kèm người
81
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
99
Nhảy
94
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |