68
RM
D. James
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
RM 68 LM 68 ST 65
|
|
10.11.1997
171cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
62
64
65
65
58
63
51
65
65
47
46
53
53
55
55
47
Tốc độ
82
Sút
61
Chuyền bóng
58
Rê bóng
65
Phòng thủ
40
Thể chất
56
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
63
Lực sút
64
Sút xa
57
Chọn vị trí
65
Vô lê
51
Penalty
56
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
51
Đá phạt
48
Sút xoáy
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
67
Kèm người
46
Lấy bóng
40
Cắt bóng
37
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Quyết đoán
70
Nhảy
60
Bình tĩnh
53
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniel James mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2022~2023 Fulham
2021~ Leeds United
2019~2021 Manchester United
2017~2017 Shrewsbury Town
2017~2019 swansea city
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%