83
RM
D. James
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
RM
83
LM
83
171cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
76
79
80
80
73
78
66
80
80
59
59
67
67
70
70
59
Tốc độ
97
Sút
76
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
53
Thể chất
69
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
77
Lực sút
83
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
64
Penalty
69
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
79
Chuyền dài
64
Đá phạt
61
Sút xoáy
78
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Phản ứng
79
Kèm người
61
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
59
Thể lực
86
Quyết đoán
75
Nhảy
60
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |