91
ST
Hulk
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hulk
ST 91 CAM 89 RM 89
|
|
25.07.1986
180cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
23
88
88
87
87
81
86
71
86
86
66
66
68
68
71
71
66
Tốc độ
88
Sút
90
Chuyền bóng
81
Rê bóng
91
Phòng thủ
52
Thể chất
93
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
89
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
81
Penalty
83
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
76
Đá phạt
91
Sút xoáy
83
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
77
Thăng bằng
96
Phản ứng
86
Kèm người
55
Lấy bóng
46
Cắt bóng
53
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
96
Thể lực
92
Quyết đoán
97
Nhảy
70
Bình tĩnh
80
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Hulk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 아틀레티쿠 미네이루
2016~2021 Shanghai hai river
2012~2016 제니트
2008~2008 도쿄 베르디
2008~2012 FC Porto
2007~2007 도쿄 베르디
2006~2006 홋카이도 콘사돌레 삿포로
2005~2005 EC 비토리아
2005~2008 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%