100
RW
Hulk
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hulk
RW 100 ST 101 CF 101
|
|
25.07.1986
180cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
17
98
98
97
97
89
96
73
96
96
66
66
70
70
74
74
66
Tốc độ
98
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
47
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
103
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
98
Vô lê
93
Penalty
100
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
92
Chuyền dài
86
Đá phạt
96
Sút xoáy
99
Rê bóng
105
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
107
Phản ứng
93
Kèm người
43
Lấy bóng
45
Cắt bóng
46
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
104
Nhảy
79
Bình tĩnh
90
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Hulk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 아틀레티쿠 미네이루
2016~2021 Shanghai hai river
2012~2016 제니트
2008~2008 도쿄 베르디
2008~2012 FC Porto
2007~2007 도쿄 베르디
2006~2006 홋카이도 콘사돌레 삿포로
2005~2005 EC 비토리아
2005~2008 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%