84
RW
Hulk
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hulk
RW 84 LW 84
|
|
25.07.1986
180cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
16
82
81
81
81
75
80
63
80
80
56
56
60
60
64
64
56
Tốc độ
86
Sút
85
Chuyền bóng
77
Rê bóng
81
Phòng thủ
40
Thể chất
86
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
79
Vô lê
77
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
78
Chuyền dài
75
Đá phạt
84
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
31
Lấy bóng
40
Cắt bóng
47
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
84
Nhảy
69
Bình tĩnh
84
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Hulk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 아틀레티쿠 미네이루
2016~2021 Shanghai hai river
2012~2016 제니트
2008~2008 도쿄 베르디
2008~2012 FC Porto
2007~2007 도쿄 베르디
2006~2006 홋카이도 콘사돌레 삿포로
2005~2005 EC 비토리아
2005~2008 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%