73
RW
Hulk
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hulk
RW 73 ST 74
|
|
25.07.1986
180cm
|
85kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
14
71
71
70
70
66
70
57
70
70
52
52
54
54
57
57
52
Tốc độ
70
Sút
72
Chuyền bóng
67
Rê bóng
71
Phòng thủ
40
Thể chất
76
Tốc độ
69
Tăng tốc
73
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
69
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
66
Chuyền dài
65
Đá phạt
72
Sút xoáy
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
80
Phản ứng
71
Kèm người
40
Lấy bóng
36
Cắt bóng
42
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Hulk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 아틀레티쿠 미네이루
2016~2021 Shanghai hai river
2012~2016 제니트
2008~2008 도쿄 베르디
2008~2012 FC Porto
2007~2007 도쿄 베르디
2006~2006 홋카이도 콘사돌레 삿포로
2005~2005 EC 비토리아
2005~2008 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%