82
RW
Hulk
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hulk
RW 82 LW 82
|
|
25.07.1986
180cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
17
80
79
79
79
73
78
61
79
79
53
53
58
58
62
62
53
Tốc độ
83
Sút
83
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
37
Thể chất
83
Tốc độ
83
Tăng tốc
85
Dứt điểm
81
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
74
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
81
Sút xoáy
77
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Phản ứng
80
Kèm người
28
Lấy bóng
37
Cắt bóng
44
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
87
Thể lực
82
Quyết đoán
81
Nhảy
66
Bình tĩnh
81
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Hulk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 아틀레티쿠 미네이루
2016~2021 Shanghai hai river
2012~2016 제니트
2008~2008 도쿄 베르디
2008~2012 FC Porto
2007~2007 도쿄 베르디
2006~2006 홋카이도 콘사돌레 삿포로
2005~2005 EC 비토리아
2005~2008 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%