85
CM
E. Can
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emre Can
CM 85 CDM 85
|
|
12.01.1994
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
77
79
79
79
82
80
82
80
80
80
80
79
79
80
80
80
Tốc độ
72
Sút
71
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
71
Tăng tốc
74
Dứt điểm
65
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
79
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
68
Sút xoáy
68
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Phản ứng
82
Kèm người
75
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Quyết đoán
90
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Borussia Dortmund
2018~2020 Juventus F.C
2014~2018 Liverpool
2013~2014 Bayer 04 Leverkusen
2012~2013 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%