87
CM
E. Can
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emre Can
CM 87 CB 89 CDM 88
|
|
12.01.1994
186cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
82
82
80
80
84
82
85
81
81
86
86
83
83
83
83
86
Tốc độ
77
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
82
Phòng thủ
85
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
70
Dứt điểm
79
Lực sút
87
Sút xa
84
Chọn vị trí
81
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
85
Đá phạt
68
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
89
Cắt bóng
86
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
88
Thể lực
90
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Borussia Dortmund
2018~2020 Juventus F.C
2014~2018 Liverpool
2013~2014 Bayer 04 Leverkusen
2012~2013 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%