75
CDM
E. Can
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emre Can
CDM 75 CB 76
|
|
12.01.1994
186cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
69
69
67
67
71
69
72
68
68
73
73
70
70
70
70
73
Tốc độ
69
Sút
68
Chuyền bóng
67
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
76
Tốc độ
78
Tăng tốc
59
Dứt điểm
65
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
72
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
71
Đá phạt
56
Sút xoáy
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Phản ứng
73
Kèm người
71
Lấy bóng
76
Cắt bóng
71
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2020~ Borussia Dortmund
2018~2020 Juventus F.C
2014~2018 Liverpool
2013~2014 Bayer 04 Leverkusen
2012~2013 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%