93
CDM
E. Can
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emre Can
CDM 93 CB 94
|
|
12.01.1994
186cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
87
87
85
85
89
87
90
86
86
91
91
88
88
88
88
91
Tốc độ
87
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
90
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
77
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
82
Vô lê
82
Penalty
88
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
74
Chuyền dài
89
Đá phạt
74
Sút xoáy
86
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
91
Kèm người
89
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
94
Thể lực
92
Quyết đoán
99
Nhảy
95
Bình tĩnh
91
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
25
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2020~ Borussia Dortmund
2018~2020 Juventus F.C
2014~2018 Liverpool
2013~2014 Bayer 04 Leverkusen
2012~2013 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%