80
CM
E. Can
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emre Can
CM 80 CDM 81
|
|
12.01.1994
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
73
74
73
73
77
75
78
75
75
77
77
76
76
76
76
77
Tốc độ
70
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
77
Vô lê
66
Penalty
61
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
71
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Phản ứng
74
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Quyết đoán
87
Nhảy
77
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Borussia Dortmund
2018~2020 Juventus F.C
2014~2018 Liverpool
2013~2014 Bayer 04 Leverkusen
2012~2013 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%